Có 2 kết quả:

协办 xié bàn ㄒㄧㄝˊ ㄅㄢˋ協辦 xié bàn ㄒㄧㄝˊ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to assist
(2) to help sb do sth
(3) to cooperate in doing sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to assist
(2) to help sb do sth
(3) to cooperate in doing sth

Bình luận 0